Công Ty TNHH Tmdv Uni-gates (MST: 0108169241)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Tmdv Uni-gates
- Tên quốc tếUni-gates Co.,ltd
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Tmdv Uni-gates
- Mã số thuế0108169241
- Địa chỉ thuếsố 3, ngõ 294 Phố Bạch Mai., Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtLê Xuân Huy
- Điện thoại01655142888
- Ngày cấp27/02/2018
Lĩnh vực kinh doanh của U-G CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 3510Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
- Ngành nghề 35101Sản xuất điện
- Ngành nghề 35102Truyền tải và phân phối điện
- Ngành nghề 35200Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
- Ngành nghề 3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
- Ngành nghề 35301Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
- Ngành nghề 35302Sản xuất nước đá
- Ngành nghề 36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 61901Hoạt động của các điểm truy cập internet
- Ngành nghề 61909Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 62010Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 62020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 62090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 63110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 63120Cổng thông tin
- Ngành nghề 63210Hoạt động thông tấn
- Ngành nghề 63290Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 64110Hoạt động ngân hàng trung ương
- Ngành nghề 64190Hoạt động trung gian tiền tệ khác
- Ngành nghề 64200Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
- Ngành nghề 64300Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
- Ngành nghề 64910Hoạt động cho thuê tài chính
- Ngành nghề 64920Hoạt động cấp tín dụng khác
- Ngành nghề 64990Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
- Ngành nghề 65110Bảo hiểm nhân thọ
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 77101Cho thuê ôtô
- Ngành nghề 77109Cho thuê xe có động cơ khác
- Ngành nghề 77210Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 77220Cho thuê băng, đĩa video
- Ngành nghề 77290Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 77301Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
- Ngành nghề 77302Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
- Ngành nghề 77303Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
- Ngành nghề 77309Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 77400Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
- Ngành nghề 78100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 78200Cung ứng lao động tạm thời
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 78301Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
- Ngành nghề 78302Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch