Công Ty Cổ Phần Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Việt Nam (MST: 0108435782)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Việt Nam
- Tên quốc tếVietnam Industry Service And Trading, Production Joint Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Việt Nam
- Mã số thuế0108435782
- Địa chỉ thuếSố 18 ngách 53/59 phố Ngọa Long, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thu Hằng
- Điện thoại0945028044
- Ngày cấp17/09/2018
Lĩnh vực kinh doanh của PTS VINA JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 37001Thoát nước
- Ngành nghề 37002Xử lý nước thải
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38121Thu gom rác thải y tế
- Ngành nghề 38129Thu gom rác thải độc hại khác
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 38221Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
- Ngành nghề 38229Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
- Ngành nghề 43222Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 46692Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
- Ngành nghề 46693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 46694Bán buôn cao su
- Ngành nghề 46695Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
- Ngành nghề 46696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
- Ngành nghề 46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
- Ngành nghề 46699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
- Ngành nghề 49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng