Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư & Quản Lý Vinh Hạnh (MST: 0315323283)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư & Quản Lý Vinh Hạnh
- Tên quốc tếVinh Hanh Trading Investment & Management Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư & Quản Lý Vinh Hạnh
- Mã số thuế0315323283
- Địa chỉ thuế225 Hai Bà Trưng, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtHuỳnh Khánh Vinh
- Ngày cấp11/10/2018
Lĩnh vực kinh doanh của VINH HANH TRADING INVESTMENT & MANAGEMENT CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- Ngành nghề 17021Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
- Ngành nghề 17022Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
- Ngành nghề 17090Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 18110In ấn
- Ngành nghề 18120Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 18200Sao chép bản ghi các loại
- Ngành nghề 19100Sản xuất than cốc
- Ngành nghề 19200Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
- Ngành nghề 20110Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 20120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 22201Sản xuất bao bì từ plastic
- Ngành nghề 22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
- Ngành nghề 23100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 23930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
- Ngành nghề 43222Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45111Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45119Bán buôn xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- Ngành nghề 46202Bán buôn hoa và cây
- Ngành nghề 46203Bán buôn động vật sống
- Ngành nghề 46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 46322Bán buôn thủy sản
- Ngành nghề 46323Bán buôn rau, quả
- Ngành nghề 46324Bán buôn cà phê