CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG & DU LỊCH ĐA LỘC KBANG (MST: 5901104765)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG & DU LỊCH ĐA LỘC KBANG
- Tên quốc tếDA LOC KBANG., JSC
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG & DU LỊCH ĐA LỘC KBANG
- Mã số thuế5901104765
- Địa chỉ thuếđường Quang Trung, Thị trấn KBang, Huyện Kbang, Gia Lai
- Đại diện pháp luậtNguyễn Hoài Nam
- Điện thoại0903151335
- Ngày cấp09/11/2018
Lĩnh vực kinh doanh của DA LOC KBANG., JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0125Trồng cây cao su
- Ngành nghề 0129Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 0892Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
- Ngành nghề 2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3520Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
- Ngành nghề 3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
- Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan