Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Csd Vietnam (MST: 0108098375)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Csd Vietnam
- Tên quốc tếCsd Vietnam Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Csd Vietnam
- Mã số thuế0108098375
- Địa chỉ thuếSố 216, Phố Trần Đại Nghĩa, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thanh Hải
- Điện thoại09195423540904109125
- Ngày cấp18/12/2017
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY TNHH CSD VIETNAM
- MãNgành
- Ngành nghề 01110Trồng lúa
- Ngành nghề 01120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 01130Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 01140Trồng cây mía
- Ngành nghề 01150Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 01160Trồng cây lấy sợi
- Ngành nghề 01170Trồng cây có hạt chứa dầu
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 01220Trồng cây lấy quả chứa dầu
- Ngành nghề 01300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- Ngành nghề 01410Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 01420Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 01450Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 10500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 71Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu