Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hùng Khang (MST: 2500600295)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hùng Khang
- Tên quốc tếHung Khang Import Export Trading Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hùng Khang
- Mã số thuế2500600295
- Địa chỉ thuếSố nhà 82, Ngõ 12, Đường Trung Tâm, Phường Hội Hợp, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
- Đại diện pháp luậtPhùng Đình Hùng
- Điện thoại0913361789
- Ngày cấp20/03/2018
Lĩnh vực kinh doanh của HUNG KHANG IET CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08101Khai thác đá
- Ngành nghề 08102Khai thác cát, sỏi
- Ngành nghề 08103Khai thác đất sét
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 08930Khai thác muối
- Ngành nghề 08990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 09100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 09900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 23941Sản xuất xi măng
- Ngành nghề 23942Sản xuất vôi
- Ngành nghề 23943Sản xuất thạch cao
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 23960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 23990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 24200Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 24310Đúc sắt thép
- Ngành nghề 24320Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 25120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 25130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 25200Sản xuất vũ khí và đạn dược
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 25930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42101Xây dựng công trình đường sắt
- Ngành nghề 42102Xây dựng công trình đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 466Bán buôn chuyên doanh khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 46611Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
- Ngành nghề 46612Bán buôn dầu thô
- Ngành nghề 46613Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 46614Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 46631Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu