Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thịnh Vượng Đồng Nai (MST: 3603542008)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Thịnh Vượng Đồng Nai
- Tên quốc tếThinh Vuong Dong Nai Investment Joint Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Thịnh Vượng Đồng Nai
- Mã số thuế3603542008
- Địa chỉ thuếVPGD: Lầu 1, Số 119C, Hà Huy Giáp, Phường Quyết Thắng, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
- Đại diện pháp luậtNguyễn Hồng Hải
- Điện thoại02518618955
- Ngày cấp22/03/2018
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT THỊNH VƯỢNG ĐỒNG NAI
- MãNgành
- Ngành nghề 01120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 01130Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 01170Trồng cây có hạt chứa dầu
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01181Trồng rau các loại
- Ngành nghề 01182Trồng đậu các loại
- Ngành nghề 01183Trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01190Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 01211Trồng nho
- Ngành nghề 01212Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
- Ngành nghề 01213Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
- Ngành nghề 01214Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
- Ngành nghề 01215Trồng nhãn, vải, chôm chôm
- Ngành nghề 01219Trồng cây ăn quả khác
- Ngành nghề 01220Trồng cây lấy quả chứa dầu
- Ngành nghề 01230Trồng cây điều
- Ngành nghề 01240Trồng cây hồ tiêu
- Ngành nghề 01250Trồng cây cao su
- Ngành nghề 01260Trồng cây cà phê
- Ngành nghề 01270Trồng cây chè
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 01281Trồng cây gia vị
- Ngành nghề 01282Trồng cây dược liệu
- Ngành nghề 01290Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 01300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- Ngành nghề 01410Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 01420Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 01440Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 01450Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02101Ươm giống cây lâm nghiệp
- Ngành nghề 02102Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
- Ngành nghề 02103Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
- Ngành nghề 02109Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
- Ngành nghề 02210Khai thác gỗ
- Ngành nghề 02220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 02300Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
- Ngành nghề 02400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 03110Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 032Nuôi trồng thuỷ sản
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 03221Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
- Ngành nghề 03222Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt