Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fam Quảng Bình (MST: 3101042160)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fam Quảng Bình
- Tên quốc tếFam Quang Binh Agricultural Products Manufacturing And Import - Export Trading Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fam Quảng Bình
- Mã số thuế3101042160
- Địa chỉ thuếThôn Tân Hải, Xã Hải Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình
- Đại diện pháp luậtHồ Thị Hiền
- Điện thoại0905241598
- Ngày cấp20/12/2017
Lĩnh vực kinh doanh của FAM QUANG BINH AGRICULTURAL PRODUCTS MANUFACTURING AND IMPOR
- MãNgành
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 05100Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 05200Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 07100Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 07300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- Ngành nghề 17090Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 19100Sản xuất than cốc
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 24200Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 26700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
- Ngành nghề 28170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47910Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 53100Bưu chính
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 62090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 64190Hoạt động trung gian tiền tệ khác
- Ngành nghề 66190Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu