Công Ty Cổ Phần Hana Hitech Vina (MST: 0108196904)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Hana Hitech Vina
- Tên quốc tếHana Hitech Vina Joint Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Hana Hitech Vina
- Mã số thuế0108196904
- Địa chỉ thuếGian nhà xưởng số 25, Công ty cổ phần viễn thông, tín hiệu đường sắt, ngõ 115, đường Định Công, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Tiến Dũng
- Điện thoại02436454432
- Ngày cấp23/03/2018
Lĩnh vực kinh doanh của HANA HITECH .,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 20131Sản xuất plastic nguyên sinh
- Ngành nghề 20132Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 20210Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 22201Sản xuất bao bì từ plastic
- Ngành nghề 22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
- Ngành nghề 23100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 23930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 23941Sản xuất xi măng
- Ngành nghề 23942Sản xuất vôi
- Ngành nghề 23943Sản xuất thạch cao
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 23960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 23990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 24200Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 24310Đúc sắt thép
- Ngành nghề 24320Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 25120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 25130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 25200Sản xuất vũ khí và đạn dược
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 25930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 25991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
- Ngành nghề 25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 26300Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 26510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 26520Sản xuất đồng hồ
- Ngành nghề 26600Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
- Ngành nghề 26700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
- Ngành nghề 26800Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
- Ngành nghề 271Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27101Sản xuất mô tơ, máy phát