Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Cường Thịnh Phát (MST: 0108212673)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Cường Thịnh Phát
- Tên quốc tếCuong Thinh Phat Trade And Investment Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Cường Thịnh Phát
- Mã số thuế0108212673
- Địa chỉ thuếThôn Nhị Khê, Xã Hoàng Long, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtLê Quý Vương
- Ngày cấp02/04/2018
Lĩnh vực kinh doanh của CUONG THINH PHAT TRADE AND INVESTMENT COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45111Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45119Bán buôn xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45131Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45139Đại lý xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45301Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45302Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45303Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45411Bán buôn mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45412Bán lẻ mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45413Đại lý mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45420Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45431Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45432Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45433Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 46611Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
- Ngành nghề 46612Bán buôn dầu thô
- Ngành nghề 46613Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 46614Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 46631Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Ngành nghề 46632Bán buôn xi măng
- Ngành nghề 46633Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Ngành nghề 46634Bán buôn kính xây dựng
- Ngành nghề 46635Bán buôn sơn, vécni
- Ngành nghề 46636Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Ngành nghề 46637Bán buôn đồ ngũ kim
- Ngành nghề 46639Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
- Ngành nghề 49312Vận tải hành khách bằng taxi
- Ngành nghề 49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
- Ngành nghề 49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác