Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Imexco Thiên Long (MST: 0314979675)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Xây Dựng Imexco Thiên Long
- Tên quốc tếImexco Thien Long Construction Joint Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Xây Dựng Imexco Thiên Long
- Mã số thuế0314979675
- Địa chỉ thuế797 Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtTrịnh Vũ Long
- Ngày cấp10/04/2018
Lĩnh vực kinh doanh của IMTHIENLONG CJS CO
- MãNgành
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01181Trồng rau các loại
- Ngành nghề 01182Trồng đậu các loại
- Ngành nghề 01183Trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01190Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02101Ươm giống cây lâm nghiệp
- Ngành nghề 02102Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
- Ngành nghề 02103Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
- Ngành nghề 02109Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
- Ngành nghề 02210Khai thác gỗ
- Ngành nghề 02220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 02300Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
- Ngành nghề 02400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 03110Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 07221Khai thác quặng bôxít
- Ngành nghề 07229Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 07300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08101Khai thác đá
- Ngành nghề 08102Khai thác cát, sỏi
- Ngành nghề 08103Khai thác đất sét
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 08930Khai thác muối
- Ngành nghề 08990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 09100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 09900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
- Ngành nghề 16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 17010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 23941Sản xuất xi măng
- Ngành nghề 23942Sản xuất vôi
- Ngành nghề 23943Sản xuất thạch cao
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 23960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 23990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 24200Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 24310Đúc sắt thép
- Ngành nghề 2432Đúc kim loại màu