Công Ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Tpt (MST: 0108218379)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Tpt
- Tên quốc tếTpt Transport Logistics Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Tpt
- Mã số thuế0108218379
- Địa chỉ thuếNhà số 3, ngõ 41, thôn Thượng Phúc, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtTrịnh Đình Toàn
- Ngày cấp06/04/2018
Lĩnh vực kinh doanh của TPT TRANSPORT LOGISTICS CO ., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45301Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45302Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45303Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45431Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45432Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45433Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
- Ngành nghề 49312Vận tải hành khách bằng taxi
- Ngành nghề 49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
- Ngành nghề 49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
- Ngành nghề 49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
- Ngành nghề 49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
- Ngành nghề 49333Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
- Ngành nghề 49334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
- Ngành nghề 49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
- Ngành nghề 49400Vận tải đường ống
- Ngành nghề 5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 50211Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
- Ngành nghề 50212Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 50221Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
- Ngành nghề 50222Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
- Ngành nghề 51100Vận tải hành khách hàng không
- Ngành nghề 51200Vận tải hàng hóa hàng không
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 52101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
- Ngành nghề 52102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
- Ngành nghề 52109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
- Ngành nghề 522Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
- Ngành nghề 5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 52211Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
- Ngành nghề 52219Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 52241Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt