Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ C.o.e Việt Nam (MST: 0108259382)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCông Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ C.o.e Việt Nam
  • Tên quốc tếC.o.e Viet Nam Trading And Service Company Limited
  • Tên viết tắtCông Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ C.o.e Việt Nam
  • Mã số thuế0108259382
  • Địa chỉ thuếSố 12 Ngõ 16 Phố Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Hải Yến
  • Ngày cấp07/05/2018

Lĩnh vực kinh doanh của C.O.E VIET NAM TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED

  • Ngành
  • Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  • Ngành nghề 20231Sản xuất mỹ phẩm
  • Ngành nghề 20232Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  • Ngành nghề 20290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 20300Sản xuất sợi nhân tạo
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
  • Ngành nghề 46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
  • Ngành nghề 46493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
  • Ngành nghề 46494Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
  • Ngành nghề 46495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
  • Ngành nghề 46496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
  • Ngành nghề 46497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
  • Ngành nghề 46498Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
  • Ngành nghề 46499Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
  • Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
  • Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
  • Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
  • Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
  • Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 47191Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
  • Ngành nghề 47199Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 47210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47731Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47735Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47891Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ