Công Ty TNHH Nông Nghiệp Tâm Phúc (MST: 0315029806)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Nông Nghiệp Tâm Phúc
- Tên quốc tếTam Phuc Agriculture Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Nông Nghiệp Tâm Phúc
- Mã số thuế0315029806
- Địa chỉ thuế18/4E Xuân Thới Sơn 19, Ấp 3, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtTrần Thị Hồng Loan
- Ngày cấp08/05/2018
Lĩnh vực kinh doanh của TAM PHUC AGRICULTURE COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45111Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45119Bán buôn xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 46322Bán buôn thủy sản
- Ngành nghề 46323Bán buôn rau, quả
- Ngành nghề 46324Bán buôn cà phê
- Ngành nghề 46325Bán buôn chè
- Ngành nghề 46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Ngành nghề 46329Bán buôn thực phẩm khác
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 46692Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
- Ngành nghề 46693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 46694Bán buôn cao su
- Ngành nghề 46695Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
- Ngành nghề 46696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
- Ngành nghề 46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
- Ngành nghề 46699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
- Ngành nghề 49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
- Ngành nghề 49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
- Ngành nghề 49333Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
- Ngành nghề 49334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
- Ngành nghề 49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
- Ngành nghề 49400Vận tải đường ống
- Ngành nghề 5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 50111Vận tải hành khách ven biển
- Ngành nghề 50112Vận tải hành khách viễn dương
- Ngành nghề 5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 50121Vận tải hàng hóa ven biển
- Ngành nghề 50122Vận tải hàng hóa viễn dương
- Ngành nghề 5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa