Công Ty TNHH Phát Triển Đất Việt Xanh (MST: 0108254916)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Phát Triển Đất Việt Xanh
- Tên quốc tếDat Viet Xanh Development Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Phát Triển Đất Việt Xanh
- Mã số thuế0108254916
- Địa chỉ thuếSố nhà 14, nghách 5, ngõ 20, đường Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtPhạm Quang Cảnh
- Điện thoại0976098590
- Ngày cấp02/05/2018
Lĩnh vực kinh doanh của DAT VIET XANH DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 01130Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01181Trồng rau các loại
- Ngành nghề 01182Trồng đậu các loại
- Ngành nghề 01183Trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01190Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 01211Trồng nho
- Ngành nghề 01212Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
- Ngành nghề 01213Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
- Ngành nghề 01214Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
- Ngành nghề 01215Trồng nhãn, vải, chôm chôm
- Ngành nghề 01219Trồng cây ăn quả khác
- Ngành nghề 01220Trồng cây lấy quả chứa dầu
- Ngành nghề 01230Trồng cây điều
- Ngành nghề 01240Trồng cây hồ tiêu
- Ngành nghề 01250Trồng cây cao su
- Ngành nghề 01260Trồng cây cà phê
- Ngành nghề 01270Trồng cây chè
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
- Ngành nghề 01462Chăn nuôi gà
- Ngành nghề 01463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
- Ngành nghề 01469Chăn nuôi gia cầm khác
- Ngành nghề 01490Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 01640Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 01700Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02101Ươm giống cây lâm nghiệp
- Ngành nghề 02102Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
- Ngành nghề 02103Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
- Ngành nghề 02109Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
- Ngành nghề 02210Khai thác gỗ
- Ngành nghề 02220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 02300Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
- Ngành nghề 02400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 03110Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 103Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10301Chế biến và đóng hộp rau quả
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu