CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ TNC VIỆT NAM (MST: 0108279413)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ TNC VIỆT NAM
- Tên quốc tếVIET NAM TNC TECHNOLOGY AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ TNC VIỆT NAM
- Mã số thuế0108279413
- Địa chỉ thuếSố 64 Ngõ 65 Đường Yên Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNgô Thị Thủy
- Ngày cấp17/05/2018
Lĩnh vực kinh doanh của VIET NAM TNC TECHNOLOGY AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47420Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 62010Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 62020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 62090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 63110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 63120Cổng thông tin
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu