CÔNG TY TNHH TVT VINA (MST: 2301032182)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH TVT VINA
- Tên quốc tếTVT VINA CO., LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH TVT VINA
- Mã số thuế2301032182
- Địa chỉ thuếThôn Lũng Khê, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh
- Điện thoại0913356336
- Ngày cấp15/06/2018
Lĩnh vực kinh doanh của TVT VINA CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 24310Đúc sắt thép
- Ngành nghề 24320Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 25120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 25930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 27310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 27320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 27330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 27400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 27500Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 27900Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 28160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 28180Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
- Ngành nghề 33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 42Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 96200Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
- Ngành nghề 96310Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
- Ngành nghề 96330Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
- Ngành nghề 97000Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình