Công Ty TNHH Natra Global (MST: 0315176913)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Natra Global
- Tên quốc tếNatra Global Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Natra Global
- Mã số thuế0315176913
- Địa chỉ thuế350/33/10/3A, Quốc Lộ 1A, Khu phố 4, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Phương Thanh
- Ngày cấp19/07/2018
Lĩnh vực kinh doanh của NATRA GLOBAL CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02101Ươm giống cây lâm nghiệp
- Ngành nghề 02102Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
- Ngành nghề 02103Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
- Ngành nghề 02109Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
- Ngành nghề 02210Khai thác gỗ
- Ngành nghề 02220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 02300Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
- Ngành nghề 02400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 03110Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
- Ngành nghề 16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 17010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 20131Sản xuất plastic nguyên sinh
- Ngành nghề 20132Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 20210Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- Ngành nghề 46202Bán buôn hoa và cây
- Ngành nghề 46203Bán buôn động vật sống
- Ngành nghề 46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 46322Bán buôn thủy sản
- Ngành nghề 46323Bán buôn rau, quả
- Ngành nghề 46324Bán buôn cà phê
- Ngành nghề 46325Bán buôn chè
- Ngành nghề 46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Ngành nghề 46329Bán buôn thực phẩm khác
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 46331Bán buôn đồ uống có cồn
- Ngành nghề 46332Bán buôn đồ uống không có cồn
- Ngành nghề 46340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 46411Bán buôn vải
- Ngành nghề 46412Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác