Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Giáo Dục Quốc Tế (MST: 0108366458)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Giáo Dục Quốc Tế
- Tên quốc tếGLOBALINVESTMENT AND IMMIGRATION CONSULTANT GROUP JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Giáo Dục Quốc Tế
- Mã số thuế0108366458
- Địa chỉ thuếSố 1 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNgô Long
- Điện thoại0989017488
- Ngày cấp17/07/2018
Lĩnh vực kinh doanh của GIC GROUP
- MãNgành
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 78301Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
- Ngành nghề 78302Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
- Ngành nghề 79110Đại lý du lịch
- Ngành nghề 79120Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 79200Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
- Ngành nghề 80100Hoạt động bảo vệ cá nhân
- Ngành nghề 80200Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
- Ngành nghề 80300Dịch vụ điều tra
- Ngành nghề 81100Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
- Ngành nghề 81210Vệ sinh chung nhà cửa
- Ngành nghề 81290Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 81300Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Ngành nghề 82110Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 85311Giáo dục trung học cơ sở
- Ngành nghề 85312Giáo dục trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85321Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
- Ngành nghề 85322Dạy nghề
- Ngành nghề 85410Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 85420Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 85510Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 85520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục