Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Myoko (MST: 0108397311)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Giáo Dục Myoko
  • Tên quốc tếMyoko Education Joint Stock Company
  • Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Giáo Dục Myoko
  • Mã số thuế0108397311
  • Địa chỉ thuếSố 167 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtTrần Thu Thương
  • Ngày cấp10/08/2018

Lĩnh vực kinh doanh của MYOKO EDUCATION .,JSC

  • Ngành
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
  • Ngành nghề 46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
  • Ngành nghề 46493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
  • Ngành nghề 46494Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
  • Ngành nghề 46495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
  • Ngành nghề 46496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
  • Ngành nghề 46497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
  • Ngành nghề 46498Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
  • Ngành nghề 46499Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
  • Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
  • Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
  • Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
  • Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
  • Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47411Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47412Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47420Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47731Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47735Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  • Ngành nghề 49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
  • Ngành nghề 49312Vận tải hành khách bằng taxi
  • Ngành nghề 49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
  • Ngành nghề 49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
  • Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  • Ngành nghề 49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
  • Ngành nghề 49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
  • Ngành nghề 49333Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông