Công Ty Cổ Phần Anh Út (MST: 0315223320)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Anh Út
- Tên quốc tếAnh Ut Joint Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Anh Út
- Mã số thuế0315223320
- Địa chỉ thuế156/5/18 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtĐặng Minh Trí
- Điện thoại0909351213
- Ngày cấp14/08/2018
Lĩnh vực kinh doanh của ANHUT JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 10101Chế biến và đóng hộp thịt
- Ngành nghề 10109Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 10201Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
- Ngành nghề 10202Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
- Ngành nghề 10203Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
- Ngành nghề 10204Chế biến và bảo quản nước mắm
- Ngành nghề 10209Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10301Chế biến và đóng hộp rau quả
- Ngành nghề 10309Chế biến và bảo quản rau quả khác
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 25991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
- Ngành nghề 25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 26300Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 26510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 26520Sản xuất đồng hồ
- Ngành nghề 26600Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
- Ngành nghề 26700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
- Ngành nghề 26800Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- Ngành nghề 46202Bán buôn hoa và cây
- Ngành nghề 46203Bán buôn động vật sống
- Ngành nghề 46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 46322Bán buôn thủy sản
- Ngành nghề 46323Bán buôn rau, quả
- Ngành nghề 46324Bán buôn cà phê
- Ngành nghề 46325Bán buôn chè
- Ngành nghề 46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Ngành nghề 46329Bán buôn thực phẩm khác
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác