Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Và Sản Xuất Thuận Phước (MST: 0108847708)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Và Sản Xuất Thuận Phước
- Tên quốc tếTHUAN PHUOC TRADING, SERVICE AND MANUFACTURING COMPANY LIMIT
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Và Sản Xuất Thuận Phước
- Mã số thuế0108847708
- Địa chỉ thuếSố 19 Ngõ 1, Tản Đà, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Thu Phương
- Ngày cấp30/07/2019
Lĩnh vực kinh doanh của THUAN PHUOC TRADING, SERVICE AND MANUFACTURING COMPANY LIMIT
- MãNgành
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
- Ngành nghề 01462Chăn nuôi gà
- Ngành nghề 01463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
- Ngành nghề 01469Chăn nuôi gia cầm khác
- Ngành nghề 01490Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 01640Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 01700Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 03221Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
- Ngành nghề 03222Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
- Ngành nghề 03230Sản xuất giống thuỷ sản
- Ngành nghề 05100Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 05200Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 06100Khai thác dầu thô
- Ngành nghề 06200Khai thác khí đốt tự nhiên
- Ngành nghề 07100Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 07210Khai thác quặng uranium và quặng thorium
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 21001Sản xuất thuốc các loại
- Ngành nghề 21002Sản xuất hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 22110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- Ngành nghề 22120Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 46322Bán buôn thủy sản
- Ngành nghề 46323Bán buôn rau, quả
- Ngành nghề 46324Bán buôn cà phê
- Ngành nghề 46325Bán buôn chè
- Ngành nghề 46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Ngành nghề 46329Bán buôn thực phẩm khác
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 46411Bán buôn vải
- Ngành nghề 46412Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Ngành nghề 46413Bán buôn hàng may mặc
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu