Công Ty Cổ Phần Nội Thất Sga Việt Nam (MST: 0108843904)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Nội Thất Sga Việt Nam
- Tên quốc tếSGA VIET NAM.,JSC
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Nội Thất Sga Việt Nam
- Mã số thuế0108843904
- Địa chỉ thuếSố 25, ngõ 185 đường Phùng Khoang, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Xuân Sơn
- Ngày cấp30/07/2019
Lĩnh vực kinh doanh của SGA VIET NAM.,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08101Khai thác đá
- Ngành nghề 08102Khai thác cát, sỏi
- Ngành nghề 08103Khai thác đất sét
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 08930Khai thác muối
- Ngành nghề 08990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 09100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 09900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10301Chế biến và đóng hộp rau quả
- Ngành nghề 10309Chế biến và bảo quản rau quả khác
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 10401Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 10500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 10611Xay xát
- Ngành nghề 10620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 10710Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 10720Sản xuất đường
- Ngành nghề 10730Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
- Ngành nghề 10740Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
- Ngành nghề 10750Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 10790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 10800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 11010Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- Ngành nghề 11020Sản xuất rượu vang
- Ngành nghề 11030Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 11041Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
- Ngành nghề 11042Sản xuất đồ uống không cồn
- Ngành nghề 1200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
- Ngành nghề 12001Sản xuất thuốc lá
- Ngành nghề 12009Sản xuất thuốc hút khác
- Ngành nghề 13110Sản xuất sợi
- Ngành nghề 13120Sản xuất vải dệt thoi
- Ngành nghề 13130Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 13210Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
- Ngành nghề 13220Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 13230Sản xuất thảm, chăn đệm
- Ngành nghề 13240Sản xuất các loại dây bện và lưới
- Ngành nghề 1329Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng