CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ CHÍNH XÁC THG VIỆT NAM (MST: 0108857978)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ CHÍNH XÁC THG VIỆT NAM
  • Tên quốc tếVIETNAM THG PRECISION MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY
  • Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ CHÍNH XÁC THG VIỆT NAM
  • Mã số thuế0108857978
  • Địa chỉ thuếTầng 7, tòa nhà ZenTower, số 12 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtNguyễn Quang Tuấn
  • Điện thoại0915349929
  • Ngày cấp08/08/2019

Lĩnh vực kinh doanh của THG PRECISION.,JSC

  • Ngành
  • Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  • Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
  • Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • Ngành nghề 2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  • Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  • Ngành nghề 2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  • Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
  • Ngành nghề 2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
  • Ngành nghề 2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  • Ngành nghề 2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  • Ngành nghề 2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  • Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
  • Ngành nghề 2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
  • Ngành nghề 3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  • Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
  • Ngành nghề 3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  • Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
  • Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu