CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG BIM HU (MST: 0108875409)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG BIM HU
- Tên quốc tếBIM HU TECHNOLOGY AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG BIM HU
- Mã số thuế0108875409
- Địa chỉ thuếTầng 21, Tòa nhà Capital Tower, Số 109 Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtĐặng Vũ Hiệp
- Ngày cấp23/08/2019
Lĩnh vực kinh doanh của BIM HU JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
- Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Ngành nghề 9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
- Ngành nghề 9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu