Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ctt (MST: 0315889706)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ctt
- Tên quốc tếCTT TECHNOLOGY CORPORATION
- Mã số thuế0315889706
- Địa chỉ thuếTầng 3, Phòng 3.16, Block C, Tòa nhà Charmington La Pointe, 181 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtNguyễn Nhật Tuấn
- Ngày cấp10/09/2019
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ctt
- MãNgành
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27101Sản xuất mô tơ, máy phát
- Ngành nghề 27102Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27200Sản xuất pin và ắc quy
- Ngành nghề 27310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 27320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 27330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 27400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 27500Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 27900Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 28110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 28120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 28130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 28140Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
- Ngành nghề 28150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 28160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 28170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 28180Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
- Ngành nghề 28190Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 28210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 28220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 28230Sản xuất máy luyện kim
- Ngành nghề 28240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 28250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 28260Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 28291Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Ngành nghề 28299Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 29100Sản xuất xe có động cơ
- Ngành nghề 29200Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
- Ngành nghề 29300Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
- Ngành nghề 30110Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 30120Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
- Ngành nghề 30200Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
- Ngành nghề 30300Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
- Ngành nghề 30400Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
- Ngành nghề 30910Sản xuất mô tô, xe máy
- Ngành nghề 30920Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
- Ngành nghề 30990Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày