Công Ty TNHH Sam Sung Steel Việt Nam (MST: 0315886624)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Sam Sung Steel Việt Nam
- Tên quốc tếSAM SUNG STEEL VIET NAM COMPANY LIMITED
- Mã số thuế0315886624
- Địa chỉ thuế436B/30 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtChu Quang Huy
- Điện thoại0888888158
- Ngày cấp09/09/2019
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty TNHH Sam Sung Steel Việt Nam
- MãNgành
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 07221Khai thác quặng bôxít
- Ngành nghề 07229Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 07300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08101Khai thác đá
- Ngành nghề 08102Khai thác cát, sỏi
- Ngành nghề 08103Khai thác đất sét
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 08930Khai thác muối
- Ngành nghề 08990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 09100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 09900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 11041Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
- Ngành nghề 11042Sản xuất đồ uống không cồn
- Ngành nghề 1200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
- Ngành nghề 12001Sản xuất thuốc lá
- Ngành nghề 12009Sản xuất thuốc hút khác
- Ngành nghề 13110Sản xuất sợi
- Ngành nghề 13120Sản xuất vải dệt thoi
- Ngành nghề 13130Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 13210Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
- Ngành nghề 13220Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 13230Sản xuất thảm, chăn đệm
- Ngành nghề 13240Sản xuất các loại dây bện và lưới
- Ngành nghề 13290Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 14200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- Ngành nghề 14300Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 15110Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
- Ngành nghề 15120Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
- Ngành nghề 15200Sản xuất giày dép
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16101Cưa, xẻ và bào gỗ
- Ngành nghề 16102Bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 16230Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
- Ngành nghề 16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại