Công Ty Cổ Phần Nha Khoa Việt Pháp (MST: 0108915933)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Nha Khoa Việt Pháp
- Tên quốc tếVIET PHAP DENTAL JOINT STOCK COMPANY
- Mã số thuế0108915933
- Địa chỉ thuếSố 12 ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtTrần Sỹ Nguyên
- Điện thoại02432068699
- Ngày cấp25/09/2019
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nha Khoa Việt Pháp
- MãNgành
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 32501Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
- Ngành nghề 32502Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
- Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 38221Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
- Ngành nghề 38229Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
- Ngành nghề 46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
- Ngành nghề 46493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 46494Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Ngành nghề 46495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Ngành nghề 46496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Ngành nghề 46497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Ngành nghề 46498Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 46499Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 52101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
- Ngành nghề 52102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
- Ngành nghề 52109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 52241Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
- Ngành nghề 52242Bốc xếp hàng hóa đường bộ