CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TRÍ TUỆ VIỆT (MST: 0108918973)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TRÍ TUỆ VIỆT
- Tên quốc tếTRI TUE VIET TRADING DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TRÍ TUỆ VIỆT
- Mã số thuế0108918973
- Địa chỉ thuếLô N6-6 khu Sống Hoàng, ngõ 13 Lĩnh Nam, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtLê Xuân Hồng
- Ngày cấp26/09/2019
Lĩnh vực kinh doanh của TRI TUE VIET TRADING DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 1820Sao chép bản ghi các loại
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 2431Đúc sắt thép
- Ngành nghề 2432Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 2790Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 2819Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 2910Sản xuất xe có động cơ
- Ngành nghề 2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
- Ngành nghề 2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác