Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tasa Việt Nam (MST: 0108916486)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tasa Việt Nam
- Mã số thuế0108916486
- Địa chỉ thuếTầng 4, Tòa N01-T4, Khu Ngoại Giao Đoàn, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtPhùng Thị Lan
- Điện thoại02348888553
- Ngày cấp24/09/2019
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tasa Việt Nam
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08101Khai thác đá
- Ngành nghề 08102Khai thác cát, sỏi
- Ngành nghề 08103Khai thác đất sét
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 08930Khai thác muối
- Ngành nghề 08990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 09100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 09900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 10101Chế biến và đóng hộp thịt
- Ngành nghề 10109Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 10201Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
- Ngành nghề 10202Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
- Ngành nghề 10203Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
- Ngành nghề 10204Chế biến và bảo quản nước mắm
- Ngành nghề 10209Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10301Chế biến và đóng hộp rau quả
- Ngành nghề 10309Chế biến và bảo quản rau quả khác
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 10401Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 10500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 10611Xay xát
- Ngành nghề 10620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 10710Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 10720Sản xuất đường
- Ngành nghề 10730Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
- Ngành nghề 10740Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
- Ngành nghề 10750Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 10790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 10800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 11010Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- Ngành nghề 11020Sản xuất rượu vang
- Ngành nghề 11030Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 22201Sản xuất bao bì từ plastic
- Ngành nghề 22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
- Ngành nghề 23100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu