CÔNG TY TNHH JMT VIỆT NAM (MST: 0108588002)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH JMT VIỆT NAM
  • Tên quốc tếJMT VIETNAM COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH JMT VIỆT NAM
  • Mã số thuế0108588002
  • Địa chỉ thuếTầng 12, tòa nhà Tây Hancorp Plaza, số 72 Trần Đăng Ninh, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtTạ Thị Lan Anh
  • Ngày cấp16/01/2019

Lĩnh vực kinh doanh của JMT VIETNAM COMPANY LIMITED

  • Ngành
  • Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  • Ngành nghề 3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  • Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  • Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
  • Ngành nghề 6201Lập trình máy vi tính
  • Ngành nghề 6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  • Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  • Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • Ngành nghề 8610Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
  • Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa