CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG MINH KHANG (MST: 0108606075)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG MINH KHANG
- Tên quốc tếMINH KHANG TRADING AND CONSTRUCTION CO. , LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG MINH KHANG
- Mã số thuế0108606075
- Địa chỉ thuếSố nhà 34, hẻm 72/1/101, đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Đức Ninh
- Điện thoại0975986207
- Ngày cấp29/01/2019
Lĩnh vực kinh doanh của MINH KHANG TRADING AND CONSTRUCTION CO. , LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1071Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 1072Sản xuất đường
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1520Sản xuất giày dép
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- Ngành nghề 2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 5820Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 9524Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự