CÔNG TY TNHH KSTAR (MST: 0108616316)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH KSTAR
  • Tên quốc tếKSTAR COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH KSTAR
  • Mã số thuế0108616316
  • Địa chỉ thuếThôn Đông Ngàn, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtTrương Thị Bình
  • Ngày cấp20/02/2019

Lĩnh vực kinh doanh của KSTAR COMPANY LIMITED

  • Ngành
  • Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  • Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
  • Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  • Ngành nghề 2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  • Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  • Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  • Ngành nghề 2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  • Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
  • Ngành nghề 2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  • Ngành nghề 2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  • Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  • Ngành nghề 2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  • Ngành nghề 2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  • Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
  • Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
  • Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  • Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
  • Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  • Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại