CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VPL (MST: 1101910159)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH VẬN TẢI THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VPL
- Tên quốc tếVPL INTERNATIONAL TRADING TRANSPORT COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH VẬN TẢI THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VPL
- Mã số thuế1101910159
- Địa chỉ thuếThửa số 1409 Ấp 1, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
- Đại diện pháp luậtSu Wei
- Điện thoại0907078428
- Ngày cấp06/03/2019
Lĩnh vực kinh doanh của VPL INTERNATIONAL TRADING TRANSPORT COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 0149Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1520Sản xuất giày dép
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 2790Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5320Chuyển phát
- Ngành nghề 6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Ngành nghề 6920Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 8121Vệ sinh chung nhà cửa
- Ngành nghề 8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)