CÔNG TY TNHH HÀNG KHÔNG LỮ HÀNH VIỆT NAM (MST: 3301644331)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH HÀNG KHÔNG LỮ HÀNH VIỆT NAM
- Tên quốc tếVIET NAM TRAVEL AIRLINES JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH HÀNG KHÔNG LỮ HÀNH VIỆT NAM
- Mã số thuế3301644331
- Địa chỉ thuếSố 17 Lê Quý Đôn,Phường Phú Hội,Thành Phố Huế,Thừa Thiên Huế
- Đại diện pháp luậtNguyễn Quốc Kỳ
- Điện thoại842343831432
- Ngày cấp19/02/2019
Lĩnh vực kinh doanh của VIETRAVEL AIRLINES
- MãNgành
- Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 3030Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
- Ngành nghề 3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5110Vận tải hành khách hàng không
- Ngành nghề 5120Vận tải hàng hóa hàng không
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5223Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5310Bưu chính
- Ngành nghề 5320Chuyển phát
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 6312Cổng thông tin
- Ngành nghề 6419Hoạt động trung gian tiền tệ khác
- Ngành nghề 6622Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 8541Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 8542Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 9000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí