CÔNG TY CỔ PHẦN CKT GIA KHANG (MST: 0108649960)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN CKT GIA KHANG
  • Tên quốc tếCKT GIA KHANG JOINT STOCK COMPANY
  • Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN CKT GIA KHANG
  • Mã số thuế0108649960
  • Địa chỉ thuếSố 7-292/41 đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtPhạm Văn Thịnh
  • Ngày cấp15/03/2019

Lĩnh vực kinh doanh của CKT GIA KHANG JOINT STOCK COMPANY

  • Ngành
  • Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • Ngành nghề 1520Sản xuất giày dép
  • Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  • Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  • Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
  • Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  • Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  • Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  • Ngành nghề 2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  • Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
  • Ngành nghề 2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  • Ngành nghề 2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  • Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  • Ngành nghề 2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  • Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 3211Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  • Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • Ngành nghề 4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
  • Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
  • Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
  • Ngành nghề 8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác