CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TKS GROUP VIỆT NAM (MST: 0108688430)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TKS GROUP VIỆT NAM
- Tên quốc tếTKS GROUP CO., LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TKS GROUP VIỆT NAM
- Mã số thuế0108688430
- Địa chỉ thuếSố 10, tổ 7, phố Phúc Minh, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtPhùng Tá Thơ
- Điện thoại0966292866
- Ngày cấp05/04/2019
Lĩnh vực kinh doanh của TKS GROUP CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3319Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
- Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 8110Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
- Ngành nghề 8121Vệ sinh chung nhà cửa
- Ngành nghề 8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Ngành nghề 8211Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 8541Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 8542Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 8551Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục