CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN LẠC MINH (MST: 0108728838)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN LẠC MINH
- Tên quốc tếAN LAC MINH SAT .,JSC
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN LẠC MINH
- Mã số thuế0108728838
- Địa chỉ thuếSố nhà 22, Ngõ 63, Tổ 41, Cụm 6, Đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtLê Trường Giang
- Ngày cấp06/05/2019
Lĩnh vực kinh doanh của AN LAC MINH SAT .,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0141Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 0145Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0620Khai thác khí đốt tự nhiên
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 0892Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 0990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5590Cơ sở lưu trú khác
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 5820Xuất bản phần mềm