CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP THIÊN HƯƠNG (MST: 0108733524)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP THIÊN HƯƠNG
- Tên quốc tếTHIEN HUONG BEAUTY AND HEALTH JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP THIÊN HƯƠNG
- Mã số thuế0108733524
- Địa chỉ thuếTầng 4, Tòa nhà Ruby 4 Goldmark City, số 136 đường Hồ Tùng M, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtKhuất Thị Tuyết
- Điện thoại0941286666
- Ngày cấp13/05/2019
Lĩnh vực kinh doanh của THIEN HUONG BEAUTY AND HEALTH JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 7729Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8610Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
- Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Ngành nghề 8692Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
- Ngành nghề 8699Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
- Ngành nghề 9312Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
- Ngành nghề 9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
- Ngành nghề 9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu