CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN NATURAL SOURCE T&T (MST: 0108740458)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN NATURAL SOURCE T&T
  • Tên quốc tếNATURAL SOURCE T&T CO., LTD
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN NATURAL SOURCE T&T
  • Mã số thuế0108740458
  • Địa chỉ thuếSố 36 A, ngõ 191/39 đường Thạch Bàn, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtLê Thị Hồng Trang
  • Ngày cấp15/05/2019

Lĩnh vực kinh doanh của NATURAL SOURCE T&T CO., LTD

  • Ngành
  • Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 1811In ấn
  • Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
  • Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  • Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  • Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  • Ngành nghề 2660Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  • Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  • Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
  • Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
  • Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  • Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
  • Ngành nghề 8121Vệ sinh chung nhà cửa
  • Ngành nghề 8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  • Ngành nghề 8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  • Ngành nghề 8292Dịch vụ đóng gói
  • Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
  • Ngành nghề 9620Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  • Ngành nghề 9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  • Ngành nghề 9633Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ