CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ CHÂU (MST: 0109119691)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ CHÂU
- Tên quốc tếHA CHAU TRADING DEVELOPMENT AND SERVICE COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ CHÂU
- Mã số thuế0109119691
- Địa chỉ thuếĐịa chỉ số 10 liền kề 13 khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội.
- Đại diện pháp luậtDương Thị Hà
- Điện thoại0975722791
- Ngày cấp09/03/2020
Lĩnh vực kinh doanh của HA CHAU TDS
- MãNgành
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
- Ngành nghề 16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 17010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- Ngành nghề 17021Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
- Ngành nghề 17022Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
- Ngành nghề 17090Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 18110In ấn
- Ngành nghề 18120Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 18200Sao chép bản ghi các loại
- Ngành nghề 19100Sản xuất than cốc
- Ngành nghề 19200Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
- Ngành nghề 20110Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 20120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 22201Sản xuất bao bì từ plastic
- Ngành nghề 22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
- Ngành nghề 23100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 23930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 38301Tái chế phế liệu kim loại
- Ngành nghề 38302Tái chế phế liệu phi kim loại
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- Ngành nghề 46202Bán buôn hoa và cây
- Ngành nghề 46203Bán buôn động vật sống
- Ngành nghề 46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
- Ngành nghề 46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
- Ngành nghề 46493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 46494Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Ngành nghề 46495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện