CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ NHÂN LỰC TÂN AN PHÁT (MST: 0109142098)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ NHÂN LỰC TÂN AN PHÁT
- Tên quốc tếTAN AN PHAT INVESTMENT AND HUMAN RESOURCESJOINT STOCK COMPAN
- Mã số thuế0109142098
- Địa chỉ thuếN01E khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Tiến Anh
- Ngày cấp25/03/2020
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ NHÂN LỰC TÂN AN PHÁT
- MãNgành
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 52101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
- Ngành nghề 52102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
- Ngành nghề 52109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 52291Dịch vụ đại lý tàu biển
- Ngành nghề 52292Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
- Ngành nghề 52299Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 53100Bưu chính
- Ngành nghề 53200Chuyển phát
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
- Ngành nghề 56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85321Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
- Ngành nghề 85322Dạy nghề
- Ngành nghề 85410Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 85420Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 85510Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 85520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục