CÔNG TY TNHH XALA VIỆT NAM (MST: 0109148893)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH XALA VIỆT NAM
- Tên quốc tếXALA VIETNAM CO., LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH XALA VIỆT NAM
- Mã số thuế0109148893
- Địa chỉ thuếSố nhà 10, ngách 8/191/48 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNông Văn Chiến
- Điện thoại0985093119
- Ngày cấp31/03/2020
Lĩnh vực kinh doanh của XALA VIETNAM CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0111Trồng lúa
- Ngành nghề 0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 0113Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 0114Trồng cây mía
- Ngành nghề 0115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 0116Trồng cây lấy sợi
- Ngành nghề 0117Trồng cây có hạt chứa dầu
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0122Trồng cây lấy quả chứa dầu
- Ngành nghề 0123Trồng cây điều
- Ngành nghề 0124Trồng cây hồ tiêu
- Ngành nghề 0125Trồng cây cao su
- Ngành nghề 0126Trồng cây cà phê
- Ngành nghề 0127Trồng cây chè
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 0129Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0164Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 1071Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 1072Sản xuất đường
- Ngành nghề 1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
- Ngành nghề 1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 2011Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 2630Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình