CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TÂN AN (MST: 0109147829)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TÂN AN
- Tên quốc tếTAN AN DETRA CO., LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TÂN AN
- Mã số thuế0109147829
- Địa chỉ thuếSố 33, ngõ 423 đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtBùi Đức Hiếu
- Ngày cấp31/03/2020
Lĩnh vực kinh doanh của TAN AN DETRA CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 01281Trồng cây gia vị
- Ngành nghề 01282Trồng cây dược liệu
- Ngành nghề 01290Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 01300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- Ngành nghề 01410Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 01420Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 01440Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 01450Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 11041Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
- Ngành nghề 11042Sản xuất đồ uống không cồn
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 21001Sản xuất thuốc các loại
- Ngành nghề 21002Sản xuất hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 22110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- Ngành nghề 22120Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 32501Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
- Ngành nghề 32502Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
- Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 37001Thoát nước
- Ngành nghề 37002Xử lý nước thải
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38121Thu gom rác thải y tế
- Ngành nghề 38129Thu gom rác thải độc hại khác
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 38221Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
- Ngành nghề 38229Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 38301Tái chế phế liệu kim loại
- Ngành nghề 38302Tái chế phế liệu phi kim loại
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình