CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CHUYÊN KHOA CỘT SỐNG HÀ NỘI (MST: 0109148364)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CHUYÊN KHOA CỘT SỐNG HÀ NỘI
  • Tên quốc tếHA NOI SPINE SPECIALIST CENTER CO., LTD
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CHUYÊN KHOA CỘT SỐNG HÀ NỘI
  • Mã số thuế0109148364
  • Địa chỉ thuếSố 18 ngõ 12 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtTrần Mạnh Hà
  • Ngày cấp01/04/2020

Lĩnh vực kinh doanh của HA NOI SPINE SPECIALIST CENTER CO., LTD

  • Ngành
  • Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  • Ngành nghề 3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  • Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • Ngành nghề 4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
  • Ngành nghề 7310Quảng cáo
  • Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  • Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  • Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 8551Giáo dục thể thao và giải trí
  • Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
  • Ngành nghề 8692Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
  • Ngành nghề 8699Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)