Công Ty TNHH Công Nghệ Ab Menburne Việt Nam (MST: 0316283322)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Công Nghệ Ab Menburne Việt Nam
- Tên quốc tếAB MENBURNE VIET NAM TECHNOLOGY CO.,LTD
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Công Nghệ Ab Menburne Việt Nam
- Mã số thuế0316283322
- Địa chỉ thuế19/2B Đường Thạnh Lộc 08, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Tâm
- Ngày cấp20/05/2020
Lĩnh vực kinh doanh của AB MENBURNE VIET NAM TECHNOLOGY CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 10101Chế biến và đóng hộp thịt
- Ngành nghề 10109Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 10201Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
- Ngành nghề 10202Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
- Ngành nghề 10203Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
- Ngành nghề 10204Chế biến và bảo quản nước mắm
- Ngành nghề 10209Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10301Chế biến và đóng hộp rau quả
- Ngành nghề 10309Chế biến và bảo quản rau quả khác
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 10401Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 10500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 10611Xay xát
- Ngành nghề 10620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 10710Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 10720Sản xuất đường
- Ngành nghề 10730Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
- Ngành nghề 10740Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
- Ngành nghề 10750Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 10790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 10800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 11010Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- Ngành nghề 11020Sản xuất rượu vang
- Ngành nghề 11030Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 46322Bán buôn thủy sản
- Ngành nghề 46323Bán buôn rau, quả
- Ngành nghề 46324Bán buôn cà phê
- Ngành nghề 46325Bán buôn chè
- Ngành nghề 46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Ngành nghề 46329Bán buôn thực phẩm khác
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 46331Bán buôn đồ uống có cồn
- Ngành nghề 46332Bán buôn đồ uống không có cồn
- Ngành nghề 46340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 46411Bán buôn vải
- Ngành nghề 46412Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác