CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ GOLDEN AGE VIỆT NAM (MST: 0109214835)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ GOLDEN AGE VIỆT NAM
- Tên quốc tếGOLDEN AGE VIET NAM SERVICE CORPORATION
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ GOLDEN AGE VIỆT NAM
- Mã số thuế0109214835
- Địa chỉ thuếNhà H10, ngõ 28 đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtDương Thùy Mai
- Ngày cấp10/06/2020
Lĩnh vực kinh doanh của GOLDEN AGE VN., CORP
- MãNgành
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 8610Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
- Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Ngành nghề 8710Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
- Ngành nghề 8720Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
- Ngành nghề 8730Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
- Ngành nghề 8790Hoạt động chăm sóc tập trung khác
- Ngành nghề 8810Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
- Ngành nghề 8890Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
- Ngành nghề 9529Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
- Ngành nghề 9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)