CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ HP (MST: 0316334633)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ HP
- Tên quốc tếHP INTERNATIONAL IMPORT-EXPORT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ HP
- Mã số thuế0316334633
- Địa chỉ thuếSố 2 Đường Nội Khu Mỹ Quang, Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, Quận 7, Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtVõ Hồng Phát
- Điện thoại0938387989
- Ngày cấp17/06/2020
Lĩnh vực kinh doanh của HP INTERNATIONAL
- MãNgành
- Ngành nghề 0111Trồng lúa
- Ngành nghề 0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 0113Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 0114Trồng cây mía
- Ngành nghề 0116Trồng cây lấy sợi
- Ngành nghề 0117Trồng cây có hạt chứa dầu
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0122Trồng cây lấy quả chứa dầu
- Ngành nghề 0123Trồng cây điều
- Ngành nghề 0124Trồng cây hồ tiêu
- Ngành nghề 0125Trồng cây cao su
- Ngành nghề 0126Trồng cây cà phê
- Ngành nghề 0127Trồng cây chè
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 0129Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 0141Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 0144Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 2819Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng