CÔNG TY TNHH MTV VŨ AN KHUÔN THẦN (MST: 2400889404)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH MTV VŨ AN KHUÔN THẦN
- Tên quốc tếVU AN KHUON THAN COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH MTV VŨ AN KHUÔN THẦN
- Mã số thuế2400889404
- Địa chỉ thuếThôn Thanh Bình, Xã Thanh Hải, Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang
- Đại diện pháp luậtPhùng Thị Vân
- Điện thoại032992018309810813
- Ngày cấp17/06/2020
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY TNHH VŨ AN KHUÔN THẦN
- MãNgành
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 0129Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 0141Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 0144Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 0145Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 0149Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0164Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng