Công Ty TNHH Nha Khoa Việt My Củ Chi (MST: 0316375439)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Nha Khoa Việt My Củ Chi
- Tên quốc tếVIET MY CU CHI DENTAL COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Nha Khoa Việt My Củ Chi
- Mã số thuế0316375439
- Địa chỉ thuếSố 255, Đường tỉnh lộ 15, Ấp 10, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtTô Mạnh Dự
- Điện thoại0972368233
- Ngày cấp10/07/2020
Lĩnh vực kinh doanh của VIET MY CU CHI DENTAL CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 25991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
- Ngành nghề 25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 26300Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 26510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 26520Sản xuất đồng hồ
- Ngành nghề 26600Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
- Ngành nghề 26700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
- Ngành nghề 26800Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 32501Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
- Ngành nghề 32502Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
- Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38121Thu gom rác thải y tế
- Ngành nghề 38129Thu gom rác thải độc hại khác
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 38221Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
- Ngành nghề 38229Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 38301Tái chế phế liệu kim loại
- Ngành nghề 38302Tái chế phế liệu phi kim loại
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
- Ngành nghề 46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
- Ngành nghề 46493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 46494Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Ngành nghề 46495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Ngành nghề 46496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Ngành nghề 46497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa